Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.də.ˈrɛkt/

Ngoại động từ

sửa

misdirect ngoại động từ /.də.ˈrɛkt/

  1. Chỉ dẫn sai; hướng sai.
    to misdirect one's energies and abilities — hướng nghị lực và khả năng vào một mục đích sai lầm
  2. Ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng... ).
    to misdirect a letter — ghi sai địa chỉ ở bức thư

Tham khảo

sửa