Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mischievousness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪs.tʃə.vəs.nəs/
Danh từ
sửa
mischievousness
/ˈmɪs.tʃə.vəs.nəs/
Tính
ác,
tính
hiểm
độc.
Tính
có
hại
.
Tính
tinh nghịch
,
tính
tinh quái
.
Tham khảo
sửa
"
mischievousness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)