Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɪ.sə.ˈleɪ.ni.əs.nəs/

Danh từ

sửa

miscellaneousness /ˌmɪ.sə.ˈleɪ.ni.əs.nəs/

  1. Tính chất pha tạp, tính chất hỗn hợp.

Tham khảo

sửa