Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɪs.bɪ.ˈkmiɳ/

Tính từ sửa

misbecoming /ˌmɪs.bɪ.ˈkmiɳ/

  1. Khó coi, không thích hợp, không xứng.

Tham khảo sửa