Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɪ.ˈsænt.θrə.pi/

Danh từ

sửa

misanthropy /mɪ.ˈsænt.θrə.pi/

  1. Tính ghét người, lòng ghét người.

Tham khảo

sửa