mirobolant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.ʁɔ.bɔ.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mirobolant /mi.ʁɔ.bɔ.lɑ̃/ |
mirobolants /mi.ʁɔ.bɔ.lɑ̃/ |
Giống cái | mirobolante /mi.ʁɔ.bɔ.lɑ̃t/ |
mirobolantes /mi.ʁɔ.bɔ.lɑ̃t/ |
mirobolant /mi.ʁɔ.bɔ.lɑ̃/
Tham khảo
sửa- "mirobolant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)