Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.ʁi.fik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mirifique
/mi.ʁi.fik/
mirifiques
/mi.ʁi.fik/
Giống cái mirifique
/mi.ʁi.fik/
mirifiques
/mi.ʁi.fik/

mirifique /mi.ʁi.fik/

  1. (Đùa cợt) Kỳ lạ.
    Promesses mirifiques — những lời hứa kỳ lạ

Tham khảo

sửa