mirifique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.ʁi.fik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mirifique /mi.ʁi.fik/ |
mirifiques /mi.ʁi.fik/ |
Giống cái | mirifique /mi.ʁi.fik/ |
mirifiques /mi.ʁi.fik/ |
mirifique /mi.ʁi.fik/
Tham khảo
sửa- "mirifique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)