Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mirador
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.ʁa.dɔʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mirador
/mi.ʁa.dɔʁ/
miradors
/mi.ʁa.dɔʁ/
mirador
gđ
/mi.ʁa.dɔʁ/
Chòi
(trên các nhà Tây Ban Nha).
Chòi canh
,
tháp canh
.
Tham khảo
sửa
"
mirador
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)