Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.ʁa.be.lje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mirabellier
/mi.ʁa.be.lje/
mirabelliers
/mi.ʁa.be.lje/

mirabellier /mi.ʁa.be.lje/

  1. (Thực vật học) Cây mận vàng.

Tham khảo

sửa