Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪnt.ˈsɔs/

Danh từ

sửa

mint-sauce /ˈmɪnt.ˈsɔs/

  1. Nước chấm (nước xốt) có bạc hà (chấm thịt cừu nướng).

Tham khảo

sửa