minoritet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | minoritet | minoriteten |
Số nhiều | minoriteter | minoritetene |
minoritet gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) minoritetsbarn gđ: Con của các dân tộc thiểu số.
Tham khảo
sửa- "minoritet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)