minoen
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.no.ɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | minoen /mi.no.ɛ̃/ |
minoen /mi.no.ɛ̃/ |
Giống cái | minoenne /mi.nen/ |
minoenne /mi.nen/ |
minoen /mi.no.ɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
minoen /mi.no.ɛ̃/ |
minoens /mi.no.ɛ̃/ |
minoen gđ /mi.no.ɛ̃/
Tham khảo
sửa- "minoen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)