Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
minnes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å minnes
Hiện tại chỉ ngôi
mins
,
minnes
Quá khứ
mintes
Động tính từ quá khứ
mins
,
minnes
Động tính từ hiện tại
—
minnes
Nhớ
,
nhớ lại
.
Han var mørkhåret, så vidt jeg
minnes
.
Vi vil
minnes
avdøde med takknemlighet.
Tham khảo
sửa
"
minnes
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)