minium
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaminium
- (Hoá học) Minium.
Tham khảo
sửa- "minium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.njɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
minium /mi.njɔm/ |
minium /mi.njɔm/ |
minium gđ /mi.njɔm/
Tham khảo
sửa- "minium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)