Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪ.ni.ˌskɜːt/

Danh từ

sửa

miniskirt /ˈmɪ.ni.ˌskɜːt/

  1. Váy ngắn (trên đầu gối, theo mốt những năm sau 1960).

Tham khảo

sửa