Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑɪ.niɳ ˌɛn.dʒə.ˈnɪr/

Từ nguyên

sửa

Từ miningengineer.

Danh từ

sửa

mining engineer

  1. Kỹ sư hầm mỏ.
  2. Kỹ sư khai mỏ.