miniatyr
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | miniatyr | miniatyren |
Số nhiều | miniatyrer | miniatyrene |
miniatyr gđ
Tham khảo
sửa- "miniatyr", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | miniatyr | miniatyren |
Số nhiều | miniatyrer | miniatyrene |
miniatyr gđ