Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mincir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɛ̃.siʁ/
Nội động từ
sửa
mincir
nội động từ
/mɛ̃.siʁ/
Thon
lại
.
En faisant de l’exercice, elle a
minci
— nhờ tập thể dục, chị ấy đã thon lại
Tham khảo
sửa
"
mincir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)