Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

minéralisateur

  1. Tạo quặng.
    Propriétés minéralisatrices du soufre — tính chất tạo quặng của lưu huỳnh

Danh từ

sửa

minéralisateur

  1. Chất khoáng hóa.

Tham khảo

sửa