Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmɛ.tɪk/

Tính từ

sửa

mimetic /.ˈmɛ.tɪk/

  1. Bắt chước; có tài bắt chước.

Tham khảo

sửa