milligram
Tiếng Na UySửa đổi
Danh từSửa đổi
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | milligram | milligrammet |
Số nhiều | milligramma, milligrammene | — |
milligram gđ
Tham khảoSửa đổi
- "milligram". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | milligram | milligrammet |
Số nhiều | milligramma, milligrammene | — |
milligram gđ