Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít milligram milligrammet
Số nhiều milligramma, milligrammene

milligram

  1. Một phần ngàn gờ-ram, miligam.
    Hundre gram av osten inneholdt ti milligram jern.

Tham khảo

sửa