milligram
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | milligram | milligrammet |
Số nhiều | milligramma, milligrammene | — |
milligram gđ
Tham khảo
sửa- "milligram", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | milligram | milligrammet |
Số nhiều | milligramma, milligrammene | — |
milligram gđ