Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
millier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.lje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
millier
/mi.lje/
milliers
/mi.lje/
millier
gđ
/mi.lje/
Nghìn
.
Un
millier
d’arbres
— một nghìn cây
Hàng
nghìn
.
Des
milliers
d’années
— hàng nghìn năm
Tham khảo
sửa
"
millier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)