Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈlɛ.ni.əl/

Danh từ

sửa

millennial /mə.ˈlɛ.ni.əl/

  1. Gồm một nghìn; nghìn năm.

Tham khảo

sửa