Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪɫk.ˈʃeɪk/

Danh từ

sửa

milk-shake /ˈmɪɫk.ˈʃeɪk/

  1. Cốc sữa trứng đã khuấy.

Tham khảo

sửa