Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪɫk.ˈfi.vɜː/

Danh từ

sửa

milk-fever /ˈmɪɫk.ˈfi.vɜː/

  1. (Y học) Sốt sữa.

Tham khảo

sửa