Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪ.lə.ˌtɛr.i/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

military /ˈmɪ.lə.ˌtɛr.i/

  1. (Thuộc) Quân đội, (thuộc) quân sự.

Danh từ sửa

military /ˈmɪ.lə.ˌtɛr.i/

  1. (Thường) The military quân đội, bộ đội.

Tham khảo sửa