militærtjeneste
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | militærtjeneste | militærtjenesten |
Số nhiều | militærtjenester | militærtjenestene |
militærtjeneste gđ
- Nghĩa vụ quân sự, quân dịch.
- å gjøre militærtjeneste
- å få utsettelse med militærtjenesten
- fritatt for militærtjeneste
Tham khảo
sửa- "militærtjeneste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)