migrant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑɪ.ɡrənt/
Tính từ
sửamigrant /ˈmɑɪ.ɡrənt/
- Di trú.
- migrant birds — chim di trú
Danh từ
sửamigrant /ˈmɑɪ.ɡrənt/
Tham khảo
sửa- "migrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.ɡʁɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | migrant /mi.ɡʁɑ̃/ |
migrants /mi.ɡʁɑ̃/ |
Số nhiều | migrant /mi.ɡʁɑ̃/ |
migrants /mi.ɡʁɑ̃/ |
migrant /mi.ɡʁɑ̃/
Tham khảo
sửa- "migrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)