Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑɪ.ɡrənt/

Tính từ

sửa

migrant /ˈmɑɪ.ɡrənt/

  1. Di trú.
    migrant birds — chim di trú

Danh từ

sửa

migrant /ˈmɑɪ.ɡrənt/

  1. Người di trú.
  2. Chim di trú.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.ɡʁɑ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít migrant
/mi.ɡʁɑ̃/
migrants
/mi.ɡʁɑ̃/
Số nhiều migrant
/mi.ɡʁɑ̃/
migrants
/mi.ɡʁɑ̃/

migrant /mi.ɡʁɑ̃/

  1. Người di trú.

Tham khảo

sửa