Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mignard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.ɲaʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
mignard
/mi.ɲaʁ/
mignards
/mi.ɲaʁ/
Giống cái
mignarde
/mi.ɲaʁd/
mignardes
/mi.ɲaʁd/
mignard
/mi.ɲaʁ/
Yểu điệu
,
yêu kiều
.
Un langage
mignard
— cách nói yêu kiều
Trái nghĩa
sửa
Grossier
Tham khảo
sửa
"
mignard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)