mightiness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɑɪ.ti.nəs/
Danh từ sửa
mightiness /ˈmɑɪ.ti.nəs/
Thành ngữ sửa
- his Mightiness: (Đùa cợt) Các hạ tướng công.
Tham khảo sửa
- "mightiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mightiness /ˈmɑɪ.ti.nəs/