Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mielleusement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Phó từ
sửa
mielleusement
Đường
mật
,
ngọt xớt
.
Parler
mielleusement
— nói ngọt xớt
Tham khảo
sửa
"
mielleusement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)