midtpunkt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | midtpunkt | midtpunktet |
Số nhiều | midtpunkt, midtpunkter | midtpunkta, midtpunktene |
midtpunkt gđ
- Điểm giữa, trung tâm, trung điểm, tâm điểm.
- linjestykkets midtpunkt
- å være forsamlingens midtpunkt — Nổi bật trong nhóm, được mọi người để ý.
Tham khảo
sửa- "midtpunkt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)