midline
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɪd.ˌlɑɪn/
Danh từ
sửamidline /ˈmɪd.ˌlɑɪn/
- Đường trung bình.
- M. of a trapezoid trung bình tuyến của một hình thang.
Tham khảo
sửa- "midline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
midline /ˈmɪd.ˌlɑɪn/