Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪ.dʒət/

Danh từ sửa

midget /ˈmɪ.dʒət/

  1. Người rất nhỏ.
  2. Cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ.
  3. (Định ngữ) Rất nhỏ.

Tham khảo sửa