Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
midget
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪ.dʒət/
Danh từ
sửa
midget
/ˈmɪ.dʒət/
Người
rất
nhỏ
.
Cái
rất
nhỏ
,
vật
rất
nhỏ
,
con
vật
rất
nhỏ
.
(
Định ngữ
)
Rất
nhỏ
.
Tham khảo
sửa
"
midget
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)