middagspølse
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | middagspølse | middagspølsa, middagspølsen |
Số nhiều | middagspølser | middagspølsene |
Danh từ sửa
middagspølse gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "middagspølse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)