microscopique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.kʁɔs.kɔ.pik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | microscopique /mi.kʁɔs.kɔ.pik/ |
microscopiques /mi.kʁɔs.kɔ.pik/ |
Giống cái | microscopique /mi.kʁɔs.kɔ.pik/ |
microscopiques /mi.kʁɔs.kɔ.pik/ |
microscopique /mi.kʁɔs.kɔ.pik/
- Hiển vi.
- Etudes microscopiques — nghiên cứu hiển vi
- Organismes microscopiques — vi sinh vật hiển vi
- Nhỏ xíu, bé tí.
- Un livre microscopique — một quyển sách bé tí
Tham khảo
sửa- "microscopique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)