Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌɡræ.mɪŋ/

Tính từ

sửa

microprogramming /.ˌɡræ.mɪŋ/

  1. (Máy tính) Vi chương trình hoá.

Tham khảo

sửa