Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑɪ.ˈkrɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

micrometer /mɑɪ.ˈkrɑː.mə.tɜː/

  1. Cái đo vi, trắc vi kế.

Tham khảo

sửa