microbe
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɑɪ.ˌkroʊb/
Hoa Kỳ | [ˈmɑɪ.ˌkroʊb] |
Danh từ sửa
microbe /ˈmɑɪ.ˌkroʊb/
Tham khảo sửa
- "microbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mi.kʁɔb/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
microbe /mi.kʁɔb/ |
microbes /mi.kʁɔb/ |
microbe gđ /mi.kʁɔb/
- Vi trùng, vi sinh vật.
- (Thân mật) Người bé nhỏ.
Tham khảo sửa
- "microbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)