mezzanine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɛ.zə.ˌnin/
Danh từ
sửamezzanine /ˈmɛ.zə.ˌnin/
Tham khảo
sửa- "mezzanine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɛd.za.nin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mezzanine /mɛd.za.nin/ |
mezzanines /mɛd.za.nin/ |
mezzanine gc /mɛd.za.nin/
Tham khảo
sửa- "mezzanine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)