Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mettable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɛ.tabl/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
mettable
/mɛ.tabl/
mettable
/mɛ.tabl/
Giống cái
mettable
/mɛ.tabl/
mettable
/mɛ.tabl/
mettable
/mɛ.tabl/
Mặc
được
.
Cette chemise est encore
mettable
— áo sơ mi này còn mặc được
Trái nghĩa
sửa
Immettable
Tham khảo
sửa
"
mettable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)