Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmi.trə.ˈreɪ.dʒi.ə/

Danh từ

sửa

metrorrhagia /ˌmi.trə.ˈreɪ.dʒi.ə/

  1. Chứng chảy máu tử cung.

Tham khảo

sửa