metermål
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | metermål | metermålet |
Số nhiều | metermål | metermåla, metermålene |
Danh từ sửa
metermål gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "metermål", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | metermål | metermålet |
Số nhiều | metermål | metermåla, metermålene |
metermål gđ