Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít meteorolog meteorologen
Số nhiều meteorologer meteorologene

meteorolog

  1. Sở, nha khí tượng.
    Meteorologen meldte om nye lavtrykk.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa