meteorolog
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | meteorolog | meteorologen |
Số nhiều | meteorologer | meteorologene |
meteorolog gđ
- Sở, nha khí tượng.
- Meteorologen meldte om nye lavtrykk.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) meteorologi gđ: Khí tượng học.
- (0) meteorologisk : Thuộc về khí tượng.
Tham khảo
sửa- "meteorolog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)