Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɛ.tə.ˈtɑːr.səl/

Tính từ

sửa

metatarsal /ˌmɛ.tə.ˈtɑːr.səl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) khối xương bàn chân.

Tham khảo

sửa