metaphrase
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɛ.tə.ˌfreɪz/
Danh từ
sửametaphrase /ˈmɛ.tə.ˌfreɪz/
Ngoại động từ
sửametaphrase ngoại động từ /ˈmɛ.tə.ˌfreɪz/
- Dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn.
Tham khảo
sửa- "metaphrase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)