metameter
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
metameter
- (Thống kê) Độ đo được biến đổi (khi phép biến đổi không phụ thuộc vào các tham số).
- Dose m. (toán kinh tế) liều lượng đã biến đổi.
Tham khảo sửa
- "metameter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)