Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɛ.tᵊl.ˈɑː.ɡrə.fi/

Danh từ

sửa

metallography /ˌmɛ.tᵊl.ˈɑː.ɡrə.fi/

  1. Môn kim tướng.

Tham khảo

sửa