Tiếng Anh

sửa
 
messidor

Danh từ

sửa

messidor

  1. Tháng gặt hái (lịch Cách mạng Pháp).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.si.dɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
messidor
/me.si.dɔʁ/
messidor
/me.si.dɔʁ/

messidor /me.si.dɔʁ/

  1. (Sử học) Tháng gặt hái (lịch cách mạng Pháp).

Tham khảo

sửa