Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.sja.nizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
messianisme
/me.sja.nizm/
messianisme
/me.sja.nizm/

messianisme /me.sja.nizm/

  1. (Tôn giáo) Thuyết cứu thế.

Tham khảo

sửa